102
GK
H. Lloris
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Lloris
GK 102
|
|
26.12.1986
188cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
1
Level
99
34
37
38
38
43
40
47
40
40
42
42
45
45
45
45
42
TM Đổ người
101
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
94
TM Phản xạ
104
Tốc độ
70
TM chọn vị trí
100
Tốc độ
74
Tăng tốc
65
Dứt điểm
13
Lực sút
27
Sút xa
16
Chọn vị trí
14
Vô lê
18
Penalty
43
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
32
Tạt bóng
21
Chuyền dài
48
Đá phạt
11
Sút xoáy
10
Rê bóng
14
Giữ bóng
43
Khéo léo
78
Thăng bằng
70
Phản ứng
100
Kèm người
32
Lấy bóng
18
Cắt bóng
68
Đánh đầu
24
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
49
Thể lực
45
Quyết đoán
43
Nhảy
85
Bình tĩnh
68
TM đổ người
101
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
94
TM phản xạ
104
TM chọn vị trí
100
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM đối mặt
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm CLB Cho mượn
2024~ LAFC
2012~ Tottenham Hotspur
2012~2024 Tottenham Hotspur
2008~2012 Olympique Lyon
2005~2008 OGC Nice
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%