102
GK
H. Lloris
18
99
34
37
38
38
43
40
47
40
40
42
42
45
45
45
45
42
TM Đổ người
101
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
94
TM Phản xạ
104
Tốc độ
70
TM chọn vị trí
100
Tốc độ
74
Tăng tốc
65
Dứt điểm
13
Lực sút
27
Sút xa
16
Chọn vị trí
14
Vô lê
18
Penalty
43
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
32
Tạt bóng
21
Chuyền dài
48
Đá phạt
11
Sút xoáy
10
Rê bóng
14
Giữ bóng
43
Khéo léo
78
Thăng bằng
70
Phản ứng
100
Kèm người
32
Lấy bóng
18
Cắt bóng
68
Đánh đầu
24
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
49
Thể lực
45
Quyết đoán
43
Nhảy
85
Bình tĩnh
68
TM đổ người
101
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
94
TM phản xạ
104
TM chọn vị trí
100
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | LAFC | |
2012~ | Tottenham Hotspur | |
2012~2024 | Tottenham Hotspur | |
2008~2012 | Olympique Lyon | |
2005~2008 | OGC Nice |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |