82
CM
Jorginho
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jorginho
CM 82
|
|
20.12.1991
180cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
67
73
73
73
79
76
76
75
75
69
69
71
71
73
73
69
Tốc độ
59
Sút
62
Chuyền bóng
81
Rê bóng
79
Phòng thủ
68
Thể chất
70
Tốc độ
55
Tăng tốc
65
Dứt điểm
57
Lực sút
70
Sút xa
62
Chọn vị trí
67
Vô lê
70
Penalty
81
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
73
Chuyền dài
84
Đá phạt
74
Sút xoáy
73
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Phản ứng
79
Kèm người
62
Lấy bóng
75
Cắt bóng
74
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
65
Thể lực
77
Quyết đoán
77
Nhảy
58
Bình tĩnh
77
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2018~ Chelsea
2018~2023 Chelsea
2014~2018 Neapolitan
2010~2011 AC 삼보니파체제
2010~2014 Ellas Verona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%