92
CM
Jorginho
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jorginho
CM 92 CDM 91
|
|
20.12.1991
180cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
75
81
82
82
89
86
88
85
85
81
81
83
83
85
85
81
Tốc độ
77
Sút
69
Chuyền bóng
91
Rê bóng
86
Phòng thủ
81
Thể chất
79
Tốc độ
79
Tăng tốc
76
Dứt điểm
62
Lực sút
74
Sút xa
72
Chọn vị trí
74
Vô lê
70
Penalty
97
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
82
Chuyền dài
96
Đá phạt
81
Sút xoáy
78
Rê bóng
83
Giữ bóng
94
Khéo léo
85
Thăng bằng
85
Phản ứng
84
Kèm người
75
Lấy bóng
87
Cắt bóng
91
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
72
Thể lực
91
Quyết đoán
85
Nhảy
72
Bình tĩnh
89
TM đổ người
14
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
13
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2018~ Chelsea
2018~2023 Chelsea
2014~2018 Neapolitan
2010~2011 AC 삼보니파체제
2010~2014 Ellas Verona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%