90
CM
Jorginho
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jorginho
CM 90 CDM 88
|
|
20.12.1991
180cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
29
74
79
79
79
87
83
85
81
81
77
77
79
79
81
81
77
Tốc độ
61
Sút
72
Chuyền bóng
88
Rê bóng
84
Phòng thủ
77
Thể chất
77
Tốc độ
57
Tăng tốc
67
Dứt điểm
69
Lực sút
76
Sút xa
68
Chọn vị trí
74
Vô lê
76
Penalty
93
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
79
Chuyền dài
92
Đá phạt
80
Sút xoáy
79
Rê bóng
83
Giữ bóng
90
Khéo léo
81
Thăng bằng
77
Phản ứng
85
Kèm người
72
Lấy bóng
85
Cắt bóng
85
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
71
Thể lực
90
Quyết đoán
83
Nhảy
64
Bình tĩnh
85
TM đổ người
25
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
24
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2018~ Chelsea
2018~2023 Chelsea
2014~2018 Neapolitan
2010~2011 AC 삼보니파체제
2010~2014 Ellas Verona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%