95
CDM
Jorginho
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jorginho
CDM 95
|
|
20.12.1991
180cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
77
83
83
83
92
87
92
86
86
84
84
87
87
89
89
84
Tốc độ
78
Sút
71
Chuyền bóng
92
Rê bóng
89
Phòng thủ
85
Thể chất
84
Tốc độ
80
Tăng tốc
76
Dứt điểm
62
Lực sút
79
Sút xa
74
Chọn vị trí
77
Vô lê
76
Penalty
100
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
80
Chuyền dài
101
Đá phạt
79
Sút xoáy
94
Rê bóng
86
Giữ bóng
96
Khéo léo
88
Thăng bằng
86
Phản ứng
88
Kèm người
80
Lấy bóng
92
Cắt bóng
98
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
78
Thể lực
97
Quyết đoán
88
Nhảy
72
Bình tĩnh
87
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
21
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tranh cãi
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2018~ Chelsea
2018~2023 Chelsea
2014~2018 Neapolitan
2010~2011 AC 삼보니파체제
2010~2014 Ellas Verona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%