113
CDM
Jorginho
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jorginho
CDM 113 CM 112
|
|
20.12.1991
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
25
96
101
100
100
109
104
110
103
103
104
103
104
104
105
105
104
Tốc độ
96
Sút
88
Chuyền bóng
108
Rê bóng
105
Phòng thủ
104
Thể chất
101
Tốc độ
98
Tăng tốc
95
Dứt điểm
79
Lực sút
98
Sút xa
93
Chọn vị trí
94
Vô lê
92
Penalty
117
Chuyền ngắn
118
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
91
Chuyền dài
115
Đá phạt
95
Sút xoáy
107
Rê bóng
103
Giữ bóng
112
Khéo léo
103
Thăng bằng
101
Phản ứng
107
Kèm người
99
Lấy bóng
110
Cắt bóng
116
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
94
Thể lực
111
Quyết đoán
109
Nhảy
92
Bình tĩnh
103
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2018~ Chelsea
2018~2023 Chelsea
2014~2018 Neapolitan
2010~2011 AC 삼보니파체제
2010~2014 Ellas Verona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%