75
CDM
Jorginho
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jorginho
CDM 75 CM 76
|
|
20.12.1991
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
61
66
66
66
73
69
72
68
68
64
64
66
66
68
68
64
Tốc độ
47
Sút
59
Chuyền bóng
74
Rê bóng
71
Phòng thủ
65
Thể chất
64
Tốc độ
40
Tăng tốc
56
Dứt điểm
57
Lực sút
63
Sút xa
54
Chọn vị trí
61
Vô lê
60
Penalty
79
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
66
Chuyền dài
78
Đá phạt
67
Sút xoáy
66
Rê bóng
70
Giữ bóng
77
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Phản ứng
72
Kèm người
63
Lấy bóng
71
Cắt bóng
71
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
58
Thể lực
76
Quyết đoán
68
Nhảy
58
Bình tĩnh
74
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2018~ Chelsea
2018~2023 Chelsea
2014~2018 Neapolitan
2010~2011 AC 삼보니파체제
2010~2014 Ellas Verona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%