110
CDM
Jorginho
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jorginho
CDM 110
|
|
20.12.1991
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
27
94
99
98
98
106
102
107
101
101
102
101
102
102
103
103
102
Tốc độ
92
Sút
86
Chuyền bóng
106
Rê bóng
104
Phòng thủ
103
Thể chất
98
Tốc độ
94
Tăng tốc
91
Dứt điểm
75
Lực sút
97
Sút xa
92
Chọn vị trí
93
Vô lê
85
Penalty
113
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
94
Chuyền dài
110
Đá phạt
87
Sút xoáy
105
Rê bóng
102
Giữ bóng
110
Khéo léo
101
Thăng bằng
95
Phản ứng
105
Kèm người
98
Lấy bóng
109
Cắt bóng
110
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
92
Thể lực
107
Quyết đoán
107
Nhảy
91
Bình tĩnh
102
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2018~ Chelsea
2018~2023 Chelsea
2014~2018 Neapolitan
2010~2011 AC 삼보니파체제
2010~2014 Ellas Verona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%