104
CDM
Jorginho
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jorginho
CDM 104 CM 104
|
|
20.12.1991
180cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
86
93
93
93
101
97
101
96
96
93
93
96
96
98
98
93
Tốc độ
84
Sút
79
Chuyền bóng
101
Rê bóng
99
Phòng thủ
94
Thể chất
91
Tốc độ
86
Tăng tốc
83
Dứt điểm
74
Lực sút
85
Sút xa
78
Chọn vị trí
86
Vô lê
77
Penalty
105
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
89
Chuyền dài
106
Đá phạt
88
Sút xoáy
97
Rê bóng
97
Giữ bóng
107
Khéo léo
97
Thăng bằng
88
Phản ứng
98
Kèm người
92
Lấy bóng
99
Cắt bóng
106
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
85
Thể lực
107
Quyết đoán
93
Nhảy
78
Bình tĩnh
93
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tranh cãi
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2018~ Chelsea
2018~2023 Chelsea
2014~2018 Neapolitan
2010~2011 AC 삼보니파체제
2010~2014 Ellas Verona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%