109
CDM
Jorginho
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jorginho
CDM 109 CM 108
|
|
20.12.1991
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
93
98
97
97
105
101
106
100
100
100
100
101
101
102
102
100
Tốc độ
91
Sút
87
Chuyền bóng
105
Rê bóng
101
Phòng thủ
101
Thể chất
99
Tốc độ
93
Tăng tốc
89
Dứt điểm
79
Lực sút
95
Sút xa
93
Chọn vị trí
94
Vô lê
88
Penalty
109
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
93
Chuyền dài
109
Đá phạt
90
Sút xoáy
104
Rê bóng
98
Giữ bóng
108
Khéo léo
100
Thăng bằng
96
Phản ứng
103
Kèm người
96
Lấy bóng
107
Cắt bóng
107
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
94
Thể lực
108
Quyết đoán
105
Nhảy
89
Bình tĩnh
97
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2018~ Chelsea
2018~2023 Chelsea
2014~2018 Neapolitan
2010~2011 AC 삼보니파체제
2010~2014 Ellas Verona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%