101
CDM
Jorginho
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jorginho
CDM 101
|
|
20.12.1991
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
86
89
88
88
97
92
98
90
90
94
94
94
94
94
94
94
Tốc độ
82
Sút
81
Chuyền bóng
97
Rê bóng
89
Phòng thủ
95
Thể chất
90
Tốc độ
84
Tăng tốc
81
Dứt điểm
73
Lực sút
88
Sút xa
90
Chọn vị trí
87
Vô lê
81
Penalty
92
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
85
Chuyền dài
101
Đá phạt
86
Sút xoáy
95
Rê bóng
85
Giữ bóng
96
Khéo léo
91
Thăng bằng
85
Phản ứng
95
Kèm người
90
Lấy bóng
101
Cắt bóng
100
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
86
Thể lực
95
Quyết đoán
98
Nhảy
82
Bình tĩnh
85
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2023~ Arsenal
2018~ Chelsea
2018~2023 Chelsea
2014~2018 Neapolitan
2010~2011 AC 삼보니파체제
2010~2014 Ellas Verona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%