82
CM
L. Goretzka
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leon Goretzka
CM 82 CAM 81 CDM 80
|
|
06.02.1995
189cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
76
78
78
78
79
78
77
78
78
75
75
76
76
77
77
75
Tốc độ
78
Sút
73
Chuyền bóng
77
Rê bóng
78
Phòng thủ
74
Thể chất
75
Tốc độ
77
Tăng tốc
81
Dứt điểm
72
Lực sút
77
Sút xa
79
Chọn vị trí
77
Vô lê
67
Penalty
60
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
73
Chuyền dài
77
Đá phạt
73
Sút xoáy
74
Rê bóng
79
Giữ bóng
81
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Phản ứng
81
Kèm người
71
Lấy bóng
74
Cắt bóng
79
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
71
Thể lực
83
Quyết đoán
78
Nhảy
72
Bình tĩnh
78
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
20
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayern Munich
2013~2018 FC Schalke 04
2012~2013 VfL Bochum
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%