79
CM
L. Goretzka
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leon Goretzka
CM 79 CAM 79 CDM 78
|
|
06.02.1995
189cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
73
75
75
75
76
76
75
76
76
73
73
75
75
76
76
73
Tốc độ
78
Sút
70
Chuyền bóng
75
Rê bóng
76
Phòng thủ
72
Thể chất
72
Tốc độ
78
Tăng tốc
79
Dứt điểm
69
Lực sút
73
Sút xa
74
Chọn vị trí
73
Vô lê
65
Penalty
58
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
71
Chuyền dài
75
Đá phạt
71
Sút xoáy
72
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Phản ứng
78
Kèm người
67
Lấy bóng
75
Cắt bóng
78
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
67
Thể lực
81
Quyết đoán
76
Nhảy
64
Bình tĩnh
76
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
18
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayern Munich
2013~2018 FC Schalke 04
2012~2013 VfL Bochum
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%