84
CM
L. Goretzka
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leon Goretzka
CM 84 CAM 84 CDM 82
|
|
06.02.1995
189cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
79
80
80
80
81
81
79
80
80
76
76
78
78
78
78
76
Tốc độ
80
Sút
76
Chuyền bóng
79
Rê bóng
80
Phòng thủ
75
Thể chất
78
Tốc độ
78
Tăng tốc
83
Dứt điểm
76
Lực sút
79
Sút xa
82
Chọn vị trí
79
Vô lê
69
Penalty
62
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
75
Chuyền dài
79
Đá phạt
75
Sút xoáy
76
Rê bóng
81
Giữ bóng
83
Khéo léo
76
Thăng bằng
71
Phản ứng
83
Kèm người
73
Lấy bóng
74
Cắt bóng
79
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
75
Thể lực
85
Quyết đoán
80
Nhảy
74
Bình tĩnh
80
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
22
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayern Munich
2013~2018 FC Schalke 04
2012~2013 VfL Bochum
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%