100
CM
L. Goretzka
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leon Goretzka
CM 100 CDM 100
|
|
06.02.1995
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
24
94
95
94
94
97
96
97
95
95
96
95
94
94
94
94
96
Tốc độ
97
Sút
89
Chuyền bóng
94
Rê bóng
95
Phòng thủ
95
Thể chất
97
Tốc độ
98
Tăng tốc
97
Dứt điểm
85
Lực sút
98
Sút xa
93
Chọn vị trí
99
Vô lê
81
Penalty
80
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
85
Chuyền dài
98
Đá phạt
80
Sút xoáy
90
Rê bóng
94
Giữ bóng
98
Khéo léo
91
Thăng bằng
97
Phản ứng
97
Kèm người
92
Lấy bóng
98
Cắt bóng
98
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
100
Thể lực
94
Quyết đoán
99
Nhảy
93
Bình tĩnh
94
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayern Munich
2013~2018 FC Schalke 04
2012~2013 VfL Bochum
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%