87
CM
L. Goretzka
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leon Goretzka
CM 87 CDM 86
|
|
06.02.1995
189cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
27
83
83
83
83
84
84
83
83
83
82
82
82
82
82
82
82
Tốc độ
80
Sút
80
Chuyền bóng
82
Rê bóng
83
Phòng thủ
80
Thể chất
86
Tốc độ
81
Tăng tốc
79
Dứt điểm
81
Lực sút
81
Sút xa
84
Chọn vị trí
84
Vô lê
72
Penalty
64
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
77
Chuyền dài
83
Đá phạt
77
Sút xoáy
78
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Phản ứng
88
Kèm người
76
Lấy bóng
83
Cắt bóng
84
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
89
Thể lực
86
Quyết đoán
83
Nhảy
80
Bình tĩnh
83
TM đổ người
22
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
24
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayern Munich
2013~2018 FC Schalke 04
2012~2013 VfL Bochum
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%