103
CM
L. Goretzka
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leon Goretzka
CM 103 CDM 103
|
|
06.02.1995
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
22
98
98
97
97
100
99
100
98
98
98
98
97
97
97
97
98
Tốc độ
99
Sút
94
Chuyền bóng
98
Rê bóng
98
Phòng thủ
97
Thể chất
102
Tốc độ
99
Tăng tốc
100
Dứt điểm
91
Lực sút
101
Sút xa
99
Chọn vị trí
100
Vô lê
85
Penalty
90
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
89
Chuyền dài
103
Đá phạt
91
Sút xoáy
99
Rê bóng
97
Giữ bóng
102
Khéo léo
94
Thăng bằng
102
Phản ứng
100
Kèm người
96
Lấy bóng
100
Cắt bóng
100
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
104
Thể lực
102
Quyết đoán
103
Nhảy
93
Bình tĩnh
102
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayern Munich
2013~2018 FC Schalke 04
2012~2013 VfL Bochum
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%