104
CM
L. Goretzka
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leon Goretzka
CM 104 CDM 103
|
|
06.02.1995
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
23
99
100
98
98
101
100
100
99
99
99
99
98
98
98
98
99
Tốc độ
101
Sút
98
Chuyền bóng
97
Rê bóng
97
Phòng thủ
97
Thể chất
104
Tốc độ
102
Tăng tốc
101
Dứt điểm
99
Lực sút
100
Sút xa
102
Chọn vị trí
103
Vô lê
83
Penalty
89
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
87
Chuyền dài
103
Đá phạt
90
Sút xoáy
98
Rê bóng
95
Giữ bóng
102
Khéo léo
95
Thăng bằng
103
Phản ứng
101
Kèm người
97
Lấy bóng
100
Cắt bóng
99
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
105
Thể lực
105
Quyết đoán
106
Nhảy
94
Bình tĩnh
101
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayern Munich
2013~2018 FC Schalke 04
2012~2013 VfL Bochum
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%