94
CM
L. Goretzka
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leon Goretzka
CM 94 CDM 93
|
|
06.02.1995
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
32
90
90
89
89
91
90
90
89
89
89
88
88
88
88
88
89
Tốc độ
85
Sút
88
Chuyền bóng
88
Rê bóng
89
Phòng thủ
87
Thể chất
91
Tốc độ
85
Tăng tốc
85
Dứt điểm
88
Lực sút
91
Sút xa
92
Chọn vị trí
91
Vô lê
79
Penalty
69
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
82
Chuyền dài
91
Đá phạt
82
Sút xoáy
83
Rê bóng
90
Giữ bóng
92
Khéo léo
83
Thăng bằng
80
Phản ứng
93
Kèm người
81
Lấy bóng
90
Cắt bóng
92
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
94
Thể lực
92
Quyết đoán
88
Nhảy
87
Bình tĩnh
88
TM đổ người
27
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
29
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayern Munich
2013~2018 FC Schalke 04
2012~2013 VfL Bochum
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%