91
CM
L. Goretzka
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leon Goretzka
CM 91 CDM 90
|
|
06.02.1995
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
29
87
87
86
86
88
87
87
86
86
86
86
85
85
85
85
86
Tốc độ
84
Sút
85
Chuyền bóng
85
Rê bóng
86
Phòng thủ
84
Thể chất
89
Tốc độ
86
Tăng tốc
82
Dứt điểm
85
Lực sút
88
Sút xa
89
Chọn vị trí
88
Vô lê
74
Penalty
66
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
79
Chuyền dài
87
Đá phạt
79
Sút xoáy
80
Rê bóng
87
Giữ bóng
90
Khéo léo
80
Thăng bằng
76
Phản ứng
91
Kèm người
78
Lấy bóng
88
Cắt bóng
89
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
91
Thể lực
91
Quyết đoán
85
Nhảy
83
Bình tĩnh
85
TM đổ người
24
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
26
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bayern Munich
2013~2018 FC Schalke 04
2012~2013 VfL Bochum
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%