98
CM
L. Goretzka
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leon Goretzka
CM
98
CDM
97
189cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
95
95
93
93
95
95
94
93
93
93
93
92
92
92
92
93
Tốc độ
94
Sút
93
Chuyền bóng
92
Rê bóng
93
Phòng thủ
90
Thể chất
98
Tốc độ
95
Tăng tốc
94
Dứt điểm
92
Lực sút
97
Sút xa
99
Chọn vị trí
94
Vô lê
80
Penalty
82
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
83
Chuyền dài
93
Đá phạt
84
Sút xoáy
93
Rê bóng
89
Giữ bóng
100
Khéo léo
90
Thăng bằng
98
Phản ứng
98
Kèm người
87
Lấy bóng
90
Cắt bóng
93
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
99
Thể lực
101
Quyết đoán
98
Nhảy
87
Bình tĩnh
96
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Bayern Munich | |
2013~2018 | FC Schalke 04 | |
2012~2013 | VfL Bochum |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |