81
CB
Nacho Fernández
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nacho Fernández
CB 81 LB 80 RB 80
|
|
18.01.1990
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
58
59
60
60
65
60
75
64
64
78
78
77
77
75
75
78
Tốc độ
73
Sút
39
Chuyền bóng
65
Rê bóng
63
Phòng thủ
78
Thể chất
76
Tốc độ
77
Tăng tốc
69
Dứt điểm
35
Lực sút
55
Sút xa
31
Chọn vị trí
39
Vô lê
40
Penalty
47
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
69
Chuyền dài
61
Đá phạt
39
Sút xoáy
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
76
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Phản ứng
77
Kèm người
73
Lấy bóng
83
Cắt bóng
79
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
77
Thể lực
76
Quyết đoán
76
Nhảy
79
Bình tĩnh
71
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Nacho Fernández mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~
2013~ Real Madrid
2013~2024 Real Madrid
2009~2013 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%