93
CB
Nacho Fernández
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nacho Fernández
CB 93 RB 91 LB 91
|
|
18.01.1990
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
73
72
74
74
76
73
86
76
76
90
90
88
88
87
87
90
Tốc độ
86
Sút
57
Chuyền bóng
75
Rê bóng
76
Phòng thủ
91
Thể chất
87
Tốc độ
87
Tăng tốc
85
Dứt điểm
60
Lực sút
74
Sút xa
35
Chọn vị trí
57
Vô lê
64
Penalty
54
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
80
Chuyền dài
68
Đá phạt
45
Sút xoáy
66
Rê bóng
67
Giữ bóng
86
Khéo léo
79
Thăng bằng
87
Phản ứng
90
Kèm người
96
Lấy bóng
89
Cắt bóng
90
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
89
Thể lực
86
Quyết đoán
84
Nhảy
95
Bình tĩnh
78
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Nacho Fernández mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~
2013~ Real Madrid
2013~2024 Real Madrid
2009~2013 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%