94
CB
Nacho Fernández
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nacho Fernández
CB 94 RB 92 LB 92
|
|
18.01.1990
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
78
78
79
79
81
79
88
82
82
91
91
89
89
88
88
91
Tốc độ
89
Sút
62
Chuyền bóng
79
Rê bóng
84
Phòng thủ
91
Thể chất
90
Tốc độ
89
Tăng tốc
90
Dứt điểm
65
Lực sút
75
Sút xa
41
Chọn vị trí
71
Vô lê
70
Penalty
57
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
77
Chuyền dài
82
Đá phạt
50
Sút xoáy
68
Rê bóng
83
Giữ bóng
85
Khéo léo
86
Thăng bằng
90
Phản ứng
92
Kèm người
93
Lấy bóng
93
Cắt bóng
89
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
91
Thể lực
89
Quyết đoán
92
Nhảy
96
Bình tĩnh
80
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Nacho Fernández mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~
2013~ Real Madrid
2013~2024 Real Madrid
2009~2013 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%