113
CB
Nacho Fernández
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nacho Fernández
CB 113
|
|
18.01.1990
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
99
98
97
97
100
98
107
100
100
110
110
107
107
106
106
110
Tốc độ
109
Sút
86
Chuyền bóng
99
Rê bóng
96
Phòng thủ
110
Thể chất
109
Tốc độ
110
Tăng tốc
109
Dứt điểm
88
Lực sút
100
Sút xa
68
Chọn vị trí
101
Vô lê
82
Penalty
79
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
93
Chuyền dài
101
Đá phạt
90
Sút xoáy
92
Rê bóng
90
Giữ bóng
101
Khéo léo
100
Thăng bằng
109
Phản ứng
109
Kèm người
111
Lấy bóng
111
Cắt bóng
110
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
112
Sức mạnh
110
Thể lực
107
Quyết đoán
110
Nhảy
111
Bình tĩnh
101
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Nacho Fernández mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~
2013~ Real Madrid
2013~2024 Real Madrid
2009~2013 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%