87
CB
Nacho Fernández
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nacho Fernández
CB 87 RB 85 LB 85
|
|
18.01.1990
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
28
64
65
67
67
71
67
80
71
71
84
84
82
82
81
81
84
Tốc độ
82
Sút
45
Chuyền bóng
71
Rê bóng
73
Phòng thủ
84
Thể chất
83
Tốc độ
87
Tăng tốc
76
Dứt điểm
41
Lực sút
61
Sút xa
37
Chọn vị trí
45
Vô lê
46
Penalty
53
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
75
Chuyền dài
67
Đá phạt
45
Sút xoáy
61
Rê bóng
69
Giữ bóng
80
Khéo léo
70
Thăng bằng
78
Phản ứng
82
Kèm người
84
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
83
Thể lực
85
Quyết đoán
83
Nhảy
86
Bình tĩnh
79
TM đổ người
23
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
21
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Nacho Fernández mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~
2013~ Real Madrid
2013~2024 Real Madrid
2009~2013 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%