76
CB
Nacho Fernández
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nacho Fernández
CB 76 LB 74 RB 74
|
|
18.01.1990
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
53
54
56
56
61
56
70
60
60
73
72
71
71
70
70
73
Tốc độ
66
Sút
33
Chuyền bóng
61
Rê bóng
62
Phòng thủ
73
Thể chất
71
Tốc độ
71
Tăng tốc
62
Dứt điểm
29
Lực sút
49
Sút xa
25
Chọn vị trí
33
Vô lê
34
Penalty
41
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
63
Chuyền dài
60
Đá phạt
33
Sút xoáy
49
Rê bóng
57
Giữ bóng
71
Khéo léo
58
Thăng bằng
68
Phản ứng
73
Kèm người
74
Lấy bóng
74
Cắt bóng
74
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Quyết đoán
72
Nhảy
75
Bình tĩnh
67
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nacho Fernández mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~
2013~ Real Madrid
2013~2024 Real Madrid
2009~2013 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%