86
CB
Nacho Fernández
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nacho Fernández
CB 86 LB 84 RB 84
|
|
18.01.1990
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
63
62
64
64
67
63
78
67
67
83
83
81
81
80
80
83
Tốc độ
77
Sút
47
Chuyền bóng
67
Rê bóng
66
Phòng thủ
84
Thể chất
81
Tốc độ
81
Tăng tốc
73
Dứt điểm
52
Lực sút
59
Sút xa
28
Chọn vị trí
37
Vô lê
49
Penalty
45
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
73
Chuyền dài
61
Đá phạt
37
Sút xoáy
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
79
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Phản ứng
80
Kèm người
86
Lấy bóng
84
Cắt bóng
85
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
82
Thể lực
80
Quyết đoán
78
Nhảy
89
Bình tĩnh
73
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xem Nacho Fernández mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~
2013~ Real Madrid
2013~2024 Real Madrid
2009~2013 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%