110
CB
Nacho Fernández
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nacho Fernández
CB 110 LB 108
|
|
18.01.1990
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
27
97
96
96
96
99
96
105
98
98
107
107
105
105
104
104
107
Tốc độ
107
Sút
85
Chuyền bóng
98
Rê bóng
94
Phòng thủ
107
Thể chất
105
Tốc độ
109
Tăng tốc
105
Dứt điểm
82
Lực sút
100
Sút xa
76
Chọn vị trí
101
Vô lê
84
Penalty
78
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
94
Chuyền dài
103
Đá phạt
91
Sút xoáy
91
Rê bóng
89
Giữ bóng
99
Khéo léo
97
Thăng bằng
105
Phản ứng
107
Kèm người
109
Lấy bóng
109
Cắt bóng
105
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
105
Thể lực
104
Quyết đoán
107
Nhảy
108
Bình tĩnh
97
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Nacho Fernández mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~
2013~ Real Madrid
2013~2024 Real Madrid
2009~2013 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%