84
CB
Nacho Fernández
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nacho Fernández
CB 84 LB 83 RB 83
|
|
18.01.1990
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
59
60
62
62
67
62
78
66
66
81
81
80
80
79
79
81
Tốc độ
78
Sút
36
Chuyền bóng
68
Rê bóng
67
Phòng thủ
81
Thể chất
81
Tốc độ
82
Tăng tốc
75
Dứt điểm
31
Lực sút
57
Sút xa
27
Chọn vị trí
36
Vô lê
38
Penalty
48
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
72
Chuyền dài
62
Đá phạt
38
Sút xoáy
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
79
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Phản ứng
77
Kèm người
77
Lấy bóng
84
Cắt bóng
82
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
80
Thể lực
84
Quyết đoán
83
Nhảy
87
Bình tĩnh
75
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Nacho Fernández mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~
2013~ Real Madrid
2013~2024 Real Madrid
2009~2013 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%