92
CB
Nacho Fernández
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nacho Fernández
CB 92 LB 90 RB 90
|
|
18.01.1990
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
32
69
70
72
72
77
72
86
76
76
89
88
87
87
86
86
89
Tốc độ
82
Sút
49
Chuyền bóng
77
Rê bóng
78
Phòng thủ
89
Thể chất
87
Tốc độ
87
Tăng tốc
78
Dứt điểm
45
Lực sút
65
Sút xa
41
Chọn vị trí
49
Vô lê
50
Penalty
57
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
79
Chuyền dài
76
Đá phạt
49
Sút xoáy
65
Rê bóng
73
Giữ bóng
87
Khéo léo
74
Thăng bằng
84
Phản ứng
89
Kèm người
90
Lấy bóng
90
Cắt bóng
90
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
87
Thể lực
88
Quyết đoán
88
Nhảy
91
Bình tĩnh
83
TM đổ người
27
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
25
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nacho Fernández mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~
2013~ Real Madrid
2013~2024 Real Madrid
2009~2013 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%