93
RW
L. Messi
18
21
88
90
90
90
84
90
67
90
90
58
58
67
67
71
71
58
Tốc độ
91
Sút
89
Chuyền bóng
88
Rê bóng
92
Phòng thủ
42
Thể chất
76
Tốc độ
88
Tăng tốc
96
Dứt điểm
95
Lực sút
84
Sút xa
84
Chọn vị trí
85
Vô lê
88
Penalty
83
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
89
Chuyền dài
83
Đá phạt
91
Sút xoáy
92
Rê bóng
93
Giữ bóng
93
Khéo léo
93
Thăng bằng
87
Phản ứng
91
Kèm người
24
Lấy bóng
50
Cắt bóng
40
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
79
Thể lực
86
Quyết đoán
55
Nhảy
84
Bình tĩnh
90
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2004~2021 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |