110
CAM
L. Messi
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
CAM
110
RW
110
169cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
4
Level
23
103
107
107
107
99
107
78
106
106
66
66
76
76
81
81
66
Tốc độ
108
Sút
107
Chuyền bóng
105
Rê bóng
112
Phòng thủ
48
Thể chất
88
Tốc độ
105
Tăng tốc
112
Dứt điểm
109
Lực sút
106
Sút xa
113
Chọn vị trí
99
Vô lê
96
Penalty
101
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
105
Chuyền dài
103
Đá phạt
105
Sút xoáy
113
Rê bóng
114
Giữ bóng
110
Khéo léo
111
Thăng bằng
114
Phản ứng
105
Kèm người
44
Lấy bóng
45
Cắt bóng
43
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
88
Thể lực
97
Quyết đoán
78
Nhảy
83
Bình tĩnh
114
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2004~2021 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |