100
RW
L. Messi
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
RW
100
ST
94
CF
99
170cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
3
Level
19
91
96
97
97
90
97
69
96
96
55
55
65
65
71
71
55
Tốc độ
97
Sút
94
Chuyền bóng
97
Rê bóng
100
Phòng thủ
41
Thể chất
70
Tốc độ
93
Tăng tốc
102
Dứt điểm
93
Lực sút
87
Sút xa
101
Chọn vị trí
100
Vô lê
92
Penalty
100
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
93
Chuyền dài
102
Đá phạt
100
Sút xoáy
103
Rê bóng
105
Giữ bóng
94
Khéo léo
98
Thăng bằng
105
Phản ứng
93
Kèm người
35
Lấy bóng
42
Cắt bóng
44
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
73
Thể lực
75
Quyết đoán
56
Nhảy
76
Bình tĩnh
90
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2004~2021 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |