83
CF
L. Messi
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
CF
83
CAM
84
169cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
4
Level
17
75
80
80
80
75
81
56
79
79
43
43
52
52
57
57
43
Tốc độ
71
Sút
78
Chuyền bóng
80
Rê bóng
84
Phòng thủ
29
Thể chất
57
Tốc độ
66
Tăng tốc
78
Dứt điểm
80
Lực sút
74
Sút xa
81
Chọn vị trí
81
Vô lê
77
Penalty
67
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
74
Chuyền dài
81
Đá phạt
83
Sút xoáy
83
Rê bóng
86
Giữ bóng
83
Khéo léo
81
Thăng bằng
85
Phản ứng
79
Kèm người
18
Lấy bóng
32
Cắt bóng
36
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Quyết đoán
40
Nhảy
64
Bình tĩnh
86
TM đổ người
6
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2004~2021 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |