108
RW
L. Messi
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
RW
108
CAM
108
169cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
4
Level
22
101
104
105
105
98
105
75
105
105
61
61
73
73
78
78
61
Tốc độ
101
Sút
104
Chuyền bóng
106
Rê bóng
109
Phòng thủ
44
Thể chất
82
Tốc độ
98
Tăng tốc
105
Dứt điểm
104
Lực sút
105
Sút xa
108
Chọn vị trí
102
Vô lê
97
Penalty
103
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
107
Chuyền dài
107
Đá phạt
107
Sút xoáy
110
Rê bóng
111
Giữ bóng
108
Khéo léo
104
Thăng bằng
113
Phản ứng
101
Kèm người
40
Lấy bóng
39
Cắt bóng
39
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
87
Thể lực
90
Quyết đoán
60
Nhảy
81
Bình tĩnh
110
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 09 - Chẵn 29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2004~2021 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |