97
CF
L. Messi
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
CF
97
RW
97
ST
93
170cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
4
Level
19
90
94
94
94
86
94
66
93
93
53
53
63
63
68
68
53
Tốc độ
98
Sút
92
Chuyền bóng
89
Rê bóng
98
Phòng thủ
37
Thể chất
70
Tốc độ
95
Tăng tốc
102
Dứt điểm
100
Lực sút
84
Sút xa
92
Chọn vị trí
92
Vô lê
86
Penalty
73
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
78
Chuyền dài
86
Đá phạt
97
Sút xoáy
99
Rê bóng
102
Giữ bóng
94
Khéo léo
101
Thăng bằng
100
Phản ứng
93
Kèm người
33
Lấy bóng
37
Cắt bóng
40
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
73
Thể lực
79
Quyết đoán
55
Nhảy
72
Bình tĩnh
100
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2004~2021 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |