91
CF
L. Messi
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
CF
91
ST
86
RW
91
170cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
4
Level
18
83
88
88
88
80
88
54
87
87
39
39
53
53
58
58
39
Tốc độ
85
Sút
84
Chuyền bóng
84
Rê bóng
92
Phòng thủ
20
Thể chất
55
Tốc độ
84
Tăng tốc
88
Dứt điểm
89
Lực sút
79
Sút xa
83
Chọn vị trí
89
Vô lê
80
Penalty
69
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
79
Chuyền dài
83
Đá phạt
86
Sút xoáy
84
Rê bóng
93
Giữ bóng
92
Khéo léo
90
Thăng bằng
89
Phản ứng
91
Kèm người
7
Lấy bóng
22
Cắt bóng
16
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
53
Thể lực
72
Quyết đoán
42
Nhảy
61
Bình tĩnh
91
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2004~2021 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |