103
RW
L. Messi
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
RW
103
CF
103
170cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
4
Level
21
97
100
100
100
93
100
75
99
99
63
63
71
71
76
76
63
Tốc độ
103
Sút
101
Chuyền bóng
97
Rê bóng
104
Phòng thủ
48
Thể chất
80
Tốc độ
100
Tăng tốc
107
Dứt điểm
105
Lực sút
92
Sút xa
101
Chọn vị trí
104
Vô lê
98
Penalty
104
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
88
Chuyền dài
99
Đá phạt
105
Sút xoáy
106
Rê bóng
108
Giữ bóng
98
Khéo léo
104
Thăng bằng
108
Phản ứng
98
Kèm người
42
Lấy bóng
48
Cắt bóng
54
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
82
Thể lực
85
Quyết đoán
72
Nhảy
84
Bình tĩnh
106
TM đổ người
8
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2004~2021 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |