113
ST
L. Messi
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
ST
113
RW
113
CF
113
169cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
4
Level
26
110
110
110
110
102
110
80
108
108
68
68
77
77
82
82
68
Tốc độ
108
Sút
114
Chuyền bóng
107
Rê bóng
110
Phòng thủ
49
Thể chất
90
Tốc độ
107
Tăng tốc
110
Dứt điểm
116
Lực sút
114
Sút xa
117
Chọn vị trí
113
Vô lê
110
Penalty
106
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
102
Chuyền dài
110
Đá phạt
109
Sút xoáy
114
Rê bóng
112
Giữ bóng
110
Khéo léo
107
Thăng bằng
114
Phản ứng
111
Kèm người
44
Lấy bóng
46
Cắt bóng
44
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
95
Thể lực
94
Quyết đoán
76
Nhảy
83
Bình tĩnh
115
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2004~2021 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |