97
RW
L. Messi
20
31
91
95
94
94
90
95
70
93
93
58
58
67
67
71
71
58
Tốc độ
86
Sút
93
Chuyền bóng
94
Rê bóng
97
Phòng thủ
44
Thể chất
71
Tốc độ
82
Tăng tốc
92
Dứt điểm
95
Lực sút
91
Sút xa
95
Chọn vị trí
97
Vô lê
93
Penalty
81
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
89
Chuyền dài
95
Đá phạt
97
Sút xoáy
97
Rê bóng
99
Giữ bóng
97
Khéo léo
95
Thăng bằng
99
Phản ứng
96
Kèm người
32
Lấy bóng
46
Cắt bóng
50
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Quyết đoán
54
Nhảy
75
Bình tĩnh
100
TM đổ người
20
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
28
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2004~2021 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |