98
RW
L. Messi
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
RW
98
CF
98
ST
94
170cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
4
Level
19
91
95
95
95
88
95
67
94
94
54
54
64
64
69
69
54
Tốc độ
97
Sút
92
Chuyền bóng
92
Rê bóng
100
Phòng thủ
38
Thể chất
69
Tốc độ
94
Tăng tốc
101
Dứt điểm
93
Lực sút
86
Sút xa
99
Chọn vị trí
93
Vô lê
91
Penalty
80
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
84
Chuyền dài
93
Đá phạt
99
Sút xoáy
99
Rê bóng
103
Giữ bóng
97
Khéo léo
101
Thăng bằng
103
Phản ứng
95
Kèm người
32
Lấy bóng
36
Cắt bóng
44
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
75
Thể lực
78
Quyết đoán
47
Nhảy
68
Bình tĩnh
95
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 07 - Chẵn 27
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2004~2021 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |