114
RW
L. Messi
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
RW
114
CAM
114
169cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
4
Level
25
106
110
111
111
104
111
81
110
110
66
66
78
78
83
83
66
Tốc độ
108
Sút
110
Chuyền bóng
111
Rê bóng
115
Phòng thủ
48
Thể chất
88
Tốc độ
106
Tăng tốc
111
Dứt điểm
108
Lực sút
111
Sút xa
116
Chọn vị trí
108
Vô lê
111
Penalty
108
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
111
Tạt bóng
108
Chuyền dài
114
Đá phạt
112
Sút xoáy
117
Rê bóng
119
Giữ bóng
111
Khéo léo
113
Thăng bằng
117
Phản ứng
108
Kèm người
43
Lấy bóng
47
Cắt bóng
45
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
89
Thể lực
99
Quyết đoán
74
Nhảy
85
Bình tĩnh
117
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2004~2021 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |