90
RW
Á. Di María
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ángel Di María
RW 90 LW 90
|
|
14.02.1988
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
28
81
86
87
87
83
87
71
87
87
63
63
71
71
74
74
63
Tốc độ
87
Sút
82
Chuyền bóng
87
Rê bóng
89
Phòng thủ
54
Thể chất
72
Tốc độ
87
Tăng tốc
88
Dứt điểm
80
Lực sút
86
Sút xa
87
Chọn vị trí
87
Vô lê
81
Penalty
77
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
89
Chuyền dài
84
Đá phạt
91
Sút xoáy
91
Rê bóng
90
Giữ bóng
89
Khéo léo
96
Thăng bằng
81
Phản ứng
85
Kèm người
49
Lấy bóng
61
Cắt bóng
50
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
66
Thể lực
82
Quyết đoán
77
Nhảy
77
Bình tĩnh
87
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
22
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ SL Benfica
2022~ Juventus F.C
2022~2023 Juventus F.C
2015~ Paris Saint-Germain
2015~2022 Paris Saint-Germain
2014~2015 Manchester United
2010~2014 Real Madrid
2007~2010 SL Benfica
2005~2007 Rosario Central
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%