108
RW
Á. Di María
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ángel Di María
RW 108 LW 108
|
|
14.02.1988
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
25
99
104
105
105
98
105
80
105
105
68
69
79
79
84
84
68
Tốc độ
107
Sút
101
Chuyền bóng
104
Rê bóng
107
Phòng thủ
53
Thể chất
87
Tốc độ
106
Tăng tốc
109
Dứt điểm
100
Lực sút
102
Sút xa
106
Chọn vị trí
104
Vô lê
96
Penalty
97
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
110
Chuyền dài
101
Đá phạt
101
Sút xoáy
110
Rê bóng
111
Giữ bóng
104
Khéo léo
110
Thăng bằng
99
Phản ứng
104
Kèm người
46
Lấy bóng
53
Cắt bóng
53
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
83
Thể lực
97
Quyết đoán
89
Nhảy
87
Bình tĩnh
108
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tạt bóng sớm ( AI )
Tinh tế
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm CLB Cho mượn
2023~ SL Benfica
2022~ Juventus F.C
2022~2023 Juventus F.C
2015~ Paris Saint-Germain
2015~2022 Paris Saint-Germain
2014~2015 Manchester United
2010~2014 Real Madrid
2007~2010 SL Benfica
2005~2007 Rosario Central
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%