106
LW
Á. Di María
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ángel Di María
LW 106 RW 106
|
|
14.02.1988
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
22
96
101
103
103
96
102
78
103
103
65
65
77
77
82
82
65
Tốc độ
105
Sút
98
Chuyền bóng
102
Rê bóng
105
Phòng thủ
50
Thể chất
84
Tốc độ
105
Tăng tốc
106
Dứt điểm
98
Lực sút
97
Sút xa
105
Chọn vị trí
103
Vô lê
92
Penalty
93
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
107
Chuyền dài
100
Đá phạt
102
Sút xoáy
107
Rê bóng
109
Giữ bóng
101
Khéo léo
109
Thăng bằng
98
Phản ứng
101
Kèm người
41
Lấy bóng
54
Cắt bóng
51
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
77
Thể lực
99
Quyết đoán
85
Nhảy
84
Bình tĩnh
105
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm CLB Cho mượn
2023~ SL Benfica
2022~ Juventus F.C
2022~2023 Juventus F.C
2015~ Paris Saint-Germain
2015~2022 Paris Saint-Germain
2014~2015 Manchester United
2010~2014 Real Madrid
2007~2010 SL Benfica
2005~2007 Rosario Central
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%