94
RW
Á. Di María
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ángel Di María
RW 94
|
|
14.02.1988
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
33
86
90
91
91
88
92
76
91
91
68
69
75
75
78
78
68
Tốc độ
87
Sút
87
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
59
Thể chất
77
Tốc độ
87
Tăng tốc
89
Dứt điểm
85
Lực sút
91
Sút xa
92
Chọn vị trí
90
Vô lê
87
Penalty
82
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
93
Chuyền dài
89
Đá phạt
96
Sút xoáy
99
Rê bóng
96
Giữ bóng
95
Khéo léo
98
Thăng bằng
84
Phản ứng
91
Kèm người
54
Lấy bóng
66
Cắt bóng
55
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
72
Thể lực
83
Quyết đoán
82
Nhảy
80
Bình tĩnh
94
TM đổ người
26
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
27
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ SL Benfica
2022~ Juventus F.C
2022~2023 Juventus F.C
2015~ Paris Saint-Germain
2015~2022 Paris Saint-Germain
2014~2015 Manchester United
2010~2014 Real Madrid
2007~2010 SL Benfica
2005~2007 Rosario Central
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%