94
RW
Á. Di María
16
33
86
90
91
91
88
92
76
91
91
68
69
75
75
78
78
68
Tốc độ
87
Sút
87
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
59
Thể chất
77
Tốc độ
87
Tăng tốc
89
Dứt điểm
85
Lực sút
91
Sút xa
92
Chọn vị trí
90
Vô lê
87
Penalty
82
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
93
Chuyền dài
89
Đá phạt
96
Sút xoáy
99
Rê bóng
96
Giữ bóng
95
Khéo léo
98
Thăng bằng
84
Phản ứng
91
Kèm người
54
Lấy bóng
66
Cắt bóng
55
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
72
Thể lực
83
Quyết đoán
82
Nhảy
80
Bình tĩnh
94
TM đổ người
26
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
27
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | SL Benfica | |
2022~ | Juventus F.C | |
2022~2023 | Juventus F.C | |
2015~ | Paris Saint-Germain | |
2015~2022 | Paris Saint-Germain | |
2014~2015 | Manchester United | |
2010~2014 | Real Madrid | |
2007~2010 | SL Benfica | |
2005~2007 | Rosario Central |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |