80
LM
Á. Di María
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ángel Di María
LM 80 LW 81
|
|
14.02.1988
178cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
17
73
77
78
78
72
77
59
77
77
50
50
58
58
61
61
50
Tốc độ
83
Sút
73
Chuyền bóng
74
Rê bóng
82
Phòng thủ
38
Thể chất
61
Tốc độ
82
Tăng tốc
85
Dứt điểm
70
Lực sút
78
Sút xa
75
Chọn vị trí
79
Vô lê
74
Penalty
71
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
75
Chuyền dài
77
Đá phạt
69
Sút xoáy
76
Rê bóng
84
Giữ bóng
82
Khéo léo
88
Thăng bằng
74
Phản ứng
74
Kèm người
27
Lấy bóng
47
Cắt bóng
36
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Quyết đoán
62
Nhảy
62
Bình tĩnh
78
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tinh tế
Bấm bóng ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ SL Benfica
2022~ Juventus F.C
2022~2023 Juventus F.C
2015~ Paris Saint-Germain
2015~2022 Paris Saint-Germain
2014~2015 Manchester United
2010~2014 Real Madrid
2007~2010 SL Benfica
2005~2007 Rosario Central
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%