89
RW
Á. Di María
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ángel Di María
RW 89 LW 89
|
|
14.02.1988
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
26
80
85
86
86
82
86
70
85
85
61
61
69
69
72
72
61
Tốc độ
85
Sút
82
Chuyền bóng
86
Rê bóng
88
Phòng thủ
52
Thể chất
70
Tốc độ
85
Tăng tốc
86
Dứt điểm
81
Lực sút
84
Sút xa
86
Chọn vị trí
86
Vô lê
79
Penalty
75
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
88
Chuyền dài
82
Đá phạt
89
Sút xoáy
89
Rê bóng
89
Giữ bóng
88
Khéo léo
94
Thăng bằng
79
Phản ứng
85
Kèm người
47
Lấy bóng
59
Cắt bóng
48
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
64
Thể lực
80
Quyết đoán
75
Nhảy
75
Bình tĩnh
87
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
20
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ SL Benfica
2022~ Juventus F.C
2022~2023 Juventus F.C
2015~ Paris Saint-Germain
2015~2022 Paris Saint-Germain
2014~2015 Manchester United
2010~2014 Real Madrid
2007~2010 SL Benfica
2005~2007 Rosario Central
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%