96
RW
Á. Di María
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ángel Di María
RW 96 LW 96
|
|
14.02.1988
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
19
87
91
93
93
88
92
73
93
93
62
62
73
73
77
77
62
Tốc độ
95
Sút
87
Chuyền bóng
92
Rê bóng
97
Phòng thủ
50
Thể chất
78
Tốc độ
94
Tăng tốc
97
Dứt điểm
86
Lực sút
90
Sút xa
92
Chọn vị trí
90
Vô lê
77
Penalty
78
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
99
Chuyền dài
91
Đá phạt
93
Sút xoáy
90
Rê bóng
100
Giữ bóng
93
Khéo léo
101
Thăng bằng
88
Phản ứng
92
Kèm người
43
Lấy bóng
56
Cắt bóng
46
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
68
Thể lực
96
Quyết đoán
80
Nhảy
81
Bình tĩnh
91
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ SL Benfica
2022~ Juventus F.C
2022~2023 Juventus F.C
2015~ Paris Saint-Germain
2015~2022 Paris Saint-Germain
2014~2015 Manchester United
2010~2014 Real Madrid
2007~2010 SL Benfica
2005~2007 Rosario Central
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%